Choose Language
English
Tiếng Việt
にほんご
Français
Deutsch
Español
Svenska
বাংলা
Bahasa Indonesia
हिंदी
한국인
Home
Vietnam
Nam Trung Bộ
Đà Nẵng
Hải Châu
Hải Châu 1
Daftar kode pos
Hải Châu 1
daftar daerah
Khu chung cư Kiệt 33 Lê Duẩn ----- 551170
Đường Bạch Đằng ----- 551008, 551140, 551148, 551166, 551167
Đường Hải Phòng ----- 551024, 551072, 551073
Đường Hải Phòng, Kiệt 14 ----- 551074
Đường Hải Phòng, Kiệt 15 ----- 551077
Đường Hải Phòng, Kiệt 36 ----- 551075
Đường Hải Phòng, Kiệt 54 ----- 551076
Đường Hoàng Diệu ----- 551023, 551025
Đường Hùng Vương ----- 551138, 551156, 551163
Đường Hùng Vương, Kiệt 156 ----- 551164
Đường Hùng Vương, Kiệt 16 ----- 551139
Đường Hùng Vương, Kiệt 166 ----- 551165
Đường Hùng Vương, Kiệt 75 ----- 551157
Đường Lê Duẩn ----- 551041, 551049, 551098, 551169
Đường Lê Duẩn, Kiệt 33 ----- 551052
Đường Lê Duẩn, Kiệt 36 ----- 551101
Đường Lê Duẩn, Kiệt 48 ----- 551051
Đường Lê Duẩn, Kiệt 49 ----- 551053
Đường Lê Duẩn, Kiệt 53 ----- 551054
div>
Đường Lê Duẩn, Kiệt 8 ----- 551099
Đường Lê Duẩn, Kiệt 9 ----- 551102
Đường Lê Lợi ----- 551014, 551015, 551046, 551047, 551082
Đường Lê Lợi, Kiệt 146 ----- 551083
Đường Lê Lợi, Kiệt 148 ----- 551084
Đường Lê Thánh Tôn ----- 551045
Đường Ngô Gia Tự ----- 551016, 551017, 551018, 551032, 551078, 551117
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 117 ----- 551119
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 125 ----- 551118
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 19 ----- 551079
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 23 ----- 551080
Đường Ngô Gia Tự, Kiệt 27 ----- 551081
Đường Nguyễn Chí Thanh ----- 551055, 551103, 551149
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113 ----- 551058
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 11 ----- 551062
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 15 ----- 551063
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 113, Ngách 23 ----- 551064
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 121 ----- 551059
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 145 ----- 551061
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 195 ----- 551104
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 223 ----- 551150
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 229 ----- 551151
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 64 ----- 551056
Đường Nguyễn Chí Thanh, Kiệt 70 ----- 551057
Đường Nguyễn Sơn ----- 551171
Đường Nguyễn Thái Học ----- 551105, 551142, 551143
Đường Nguyễn Thị Minh Khai ----- 551037, 551042, 551158
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 111 ----- 551161
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 123 ----- 551162
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 144 ----- 551159
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 154 ----- 551160
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 63 ----- 551044
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 89 ----- 551043
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 91 ----- 551039
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Kiệt 95 ----- 551038
Đường Pasteur ----- 551033
Đường Pasteur, Kiệt 36 ----- 551036
Đường Pasteur, Kiệt 41 ----- 551034
Đường Pasteur, Kiệt 64 ----- 551035
Đường Pastuer ----- 551019, 551021, 551090
Đường Pastuer, Kiệt 10 ----- 551091
Đường Pastuer, Kiệt 7 ----- 551092
Đường Phạm Hồng Thái ----- 551107
Đường Phạm Hồng Thái, Hẻm 15 ----- 551109
Đường Phạm Hồng Thái, Kiệt 19 ----- 551108
Đường Phạm Phú Thứ ----- 551145
Đường Phạm Phú Thứ, Kiệt 5 ----- 551146
Đường Phạm Phú Thứ, Kiệt 7 ----- 551147
Đường Phan Châu Trinh ----- 551093, 551153
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 15 ----- 551094
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 48 ----- 551154
Đường Phan Châu Trinh, Kiệt 75 ----- 551155
Đường Phan Đình Phùng ----- 551087, 551095, 551121
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 10 ----- 551088, 551124
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 15 ----- 551089, 551122
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 19 ----- 551123
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 20 ----- 551096
Đường Phan Đình Phùng, Kiệt 22 ----- 551097
Đường Quang Trung ----- 551009, 551010, 551028, 551048
Đường Quang Trung, Kiệt 19 ----- 551031
Đường Quang Trung, Kiệt 7 ----- 551029
Đường Trần Bình Trọng ----- 551022, 551114
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 18 ----- 551115
Đường Trần Bình Trọng, Kiệt 28 ----- 551116
Đường Trần Phú ----- 551011, 551012, 551013, 551065, 551085, 551120, 551126, 5...
Đường Trần Phú, Hẻm 30, Ngách 29 ----- 551071
Đường Trần Phú, Kiệt 30 ----- 551066
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 16 ----- 551067
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 18 ----- 551069
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 18a ----- 551068
Đường Trần Phú, Kiệt 30, Ngách 22 ----- 551070
Đường Trần Phú, Kiệt 80 ----- 551127
Đường Trần Phú, Kiệt 83 ----- 551137
Đường Trần Phú, Kiệt 90 ----- 551128
Đường Trần Phú, Kiệt 99 ----- 551136
Đường Trần Quốc Toản ----- 551110, 551111, 551152
Đường Trần Quốc Toản, Kiệt 42 ----- 551112
Đường Trần Quốc Toản, Kiệt 52 ----- 551113
Đường Yên Bái ----- 551026, 551027
Đường Yên Bái, Kiệt 10 ----- 551086
Đường Yên Báy ----- 551106, 551125, 551129
Đường Yên Báy, Kiệt 21 ----- 551133
Đường Yên Báy, Kiệt 27 ----- 551134
Đường Yên Báy, Kiệt 36 ----- 551130
Đường Yên Báy, Kiệt 40 ----- 551131
Đường Yên Báy, Kiệt 9----- 551132
cari berdasarkan peta
daerah populer
Guernsey
Niue
Andorra
Jersey
Liechtenstein
Monako
San Marino
Svalbard dan Jan Mayen
Vatikan
Antigua dan Barbuda