Choose Language
English
Tiếng Việt
にほんご
Français
Deutsch
Español
Svenska
বাংলা
Bahasa Indonesia
हिंदी
한국인
Home
Vietnam
Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Vinh
Đông Vĩnh
Daftar kode pos
Đông Vĩnh
daftar daerah
Khối 13 ----- 461887
Khối 14 ----- 461895
Khối 19 ----- 461888
Khối Mỹ Thành ----- 461886
Khối Trung Nghĩa ----- 461885
Khối Vĩnh Lâm ----- 461893
Khối Vĩnh Quang ----- 461892
Khối Vĩnh Thành ----- 461889
Khối Vĩnh Thịnh ----- 461891
Khối Vĩnh Xuân ----- 461894
Khối Vĩnh yên ----- 461890, 461907
Khối Yên Duệ ----- 461883
Khối Yên Giang ----- 461882
Khối Đại Lợi ----- 461884
Đường 5-K.Đại lợi, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 18 ----- 477916
Đường 5-K.Đại lợi, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 2 ----- 477915
Đường Hồ Phi Tích ----- 461899, 477856
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 11-K.Vĩnh thịnh ----- 477850
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 16-K.Vĩnh thịnh ----- 477853
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 19-K.Vĩnh thịnh ----- 477849
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 33-K.Vĩnh yên ----- 477857
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 36-K.Vĩnh thịnh ----- 477854
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 44-K.Vĩnh thịnh ----- 477851
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 45-K.Vĩnh thành, Ngách 14 ----- 477878
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 45-K.Vĩnh yên ----- 477855
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 48-K.Vĩnh thịnh ----- 477852
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 49-K.Vĩnh thành ----- 477874
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 5-K.Vĩnh thành ----- 477875
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 55-K.Vĩnh thành ----- 477873
Đường Khối Yên duệ ----- 477920
Đường Nguyễn Hiền ----- 461902
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 132-K.Yên duệ ----- 477918
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 135-K.Yên duệ ----- 477917
Đường Nguyễn Tiềm ----- 461898, 477831
Đường Nguyễn Tiềm, Hẻm 53-K.Vĩnh xuân, Ngách 15 ----- 477836
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 31-K.Vĩnh lâm ----- 477830
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 43-K.Vĩnh lâm ----- 461909
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 45-K.Vĩnh xuân ----- 477833
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 51-K.Vĩnh xuân ----- 477835
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 53-K.Vĩnh xuân ----- 477832
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 53-K.Vĩnh xuân, Ngách 6 ----- 477837
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 73-K.Vĩnh lâm ----- 461908
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 74-K.Vĩnh xuân ----- 477834
Đường Nguyễn Trường Tộ ----- 461896
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 32-k13, Ngách A ----- 477880
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 1-K.Vĩnh thành, Ngách 1 ----- 477876
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 1-K.Vĩnh thành, Ngách 3 ----- 477877
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 122-k13 ----- 477886
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 144A-k14 ----- 477894
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 144B-k14 ----- 477893
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 152-k14 ----- 477892
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 160-k14 ----- 477891
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 162-k14 ----- 477890
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 32-k13 ----- 477879
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 32-k13, Ngách B ----- 477881
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 44-k13 ----- 477885
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 52-k13 ----- 477887
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 62-k13 ----- 477883
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 80-k13 ----- 477882
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 98-k13 ----- 477884
Đường Nguyễn Xuân Linh ----- 461901
Đường Nguyễn Xuân Linh, Ngõ 144-K.Yên duệ ----- 477919
Đường Phan Thúc Trực ----- 461905
ĐườngPhan Thúc Trực, Ngõ 1-k19 ----- 477896
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 11-k14 ----- 477889
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 11-k19 ----- 477899
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 2-k19 ----- 477897
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 25-K.Trung nghĩa ----- 477900
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 3-k19 ----- 477895
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 9-k14 ----- 477888
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 9-k19 ----- 477898
Đường Phan Vân ----- 461904
Đường Phan Vân, Ngõ 48-K.Vĩnh thành ----- 477871
Đường Phan Vân, Ngõ 48-K.Vĩnh thành, Ngách 24 ----- 477872
Đường Trần Bình Trọng ----- 461897
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 26A-K.Trung nghĩa ----- 477906
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 14-K.Trung nghĩa ----- 477905
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 26B-K.Trung nghĩa ----- 477907
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 26C-K.Trung nghĩa ----- 477908
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 29-K.Đại lợi ----- 477912
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 33B-K.Trung nghĩa ----- 477904
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 34-K.Trung nghĩa ----- 477910
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 35-K.Đại lợi ----- 477911
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 36-K.Trung nghĩa ----- 477909
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 5-K.Đại lợi ----- 477913
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 1 ----- 477914
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 71-K.Trung nghĩa ----- 477903
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 73-K.Trung nghĩa ----- 477902
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 79-K.Trung nghĩa ----- 477901
Đường Trần Nguyên H, Ngõ 1-K.Vĩnh yên ----- 477860
Đường Trần Nguyên Hãn ----- 461903
Đường Trần Nguyên Hãn, Hẻm 15-K.Vĩnh yên ----- 477868
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 1-K.Vĩnh yên, Ngách 2 ----- 477863
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 1-K.Vĩnh yên, Ngách 27 ----- 477862
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 11-K.Vĩnh yên ----- 477867
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 12-K.Vĩnh yên ----- 477864
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 18-K.Vĩnh yên ----- 477858, 477865
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 20-K.Vĩnh yên ----- 477859
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 30-K.Vĩnh yên ----- 477870
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 32-K.Vĩnh yên ----- 477869
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 6-K.Vĩnh yên ----- 477861
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 9-K.Vĩnh yên ----- 477866
Đường Trần Nhật Duật ----- 461900, 477846
Đường Trần Nhật Duật, Hẻm 49-K.Vĩnh quang, Ngách 12 ----- 477848
Đường Trần Nhật duật, Ngách 6 ----- 477842
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24-K.Vĩnh quang ----- 477843
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24-K.Vĩnh quang, Ngách 3 ----- 477845
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang ----- 477839
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang, Ngách 1 ----- 477841
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang, Ngách 3 ----- 477840
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 49-K.Vĩnh quang, Ngách 13 ----- 477847
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 8-K.Vĩnh quang ----- 477838
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 8-K.Vĩnh quang, Ngách 16 ----- 477844
Đường Trần Đình Phong ----- 461906
Đường Trần Đình Phong, Ngõ 31-K.Mỹ thành ----- 477922
Đường Trần Đình Phong, Ngõ 36-K.Mỹ thành ----- 477921
cari berdasarkan peta
daerah populer
Guernsey
Niue
Andorra
Jersey
Liechtenstein
Monako
San Marino
Svalbard dan Jan Mayen
Vatikan
Antigua dan Barbuda