Choose Language
English
Tiếng Việt
にほんご
Français
Deutsch
Español
Svenska
বাংলা
Bahasa Indonesia
हिंदी
한국인
Home
Vietnam
Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Vinh
Hưng Bình
Daftar kode pos
Hưng Bình
daftar daerah
Khối 16 ----- 461326
Khối 17 ----- 461327
Khối 18 ----- 461328
Khối 19 ----- 461329
Khối 20 ----- 461330
Khối 22 ----- 461331
Khối 23 ----- 461332
Khối 24 ----- 461333
Khối Bình Yên ----- 461321
Khối HTxa Thành VInh ----- 461318
Khối Liên Cơ ----- 461322
Khối Quang Tiến ----- 461323
Khối Tân Tiến ----- 461317
Khối Tân Yên ----- 461325
Khối Trường Tiến ----- 461324
Khối VInh Quang ----- 461312
Khối VInh Tiến ----- 461319
Khối Yên phú A ----- 461320
Đường Hồ Sĩ Dương ----- 461308
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 1-k-17 ----- 461367
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 19-k-17 ----- 461370
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 21-k-17 ----- 461372
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 35-k-17 ----- 461373
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 37-k-17 ----- 461374
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 38-k-17 ----- 461368
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 54-k-17 ----- 461371
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 9-k-17 ----- 461369
Đường Kim Đồng ----- 461340
Đường Kim Đồng, Ngõ 1-k 18 ----- 478140
Đường Kim Đồng, Ngõ 22-k 22 ----- 478132
Đường Kim Đồng, Ngõ 24-k 22 ----- 478133
Đường Kim Đồng, Ngõ 3-k 18 ----- 478142
Đường Kim Đồng, Ngõ 34a-k19 ----- 478139
Đường Kim Đồng, Ngõ 36-k19 ----- 478138
Đường Kim Đồng, Ngõ 38-k 19 ----- 478137
Đường Kim Đồng, Ngõ 5-k-Quang Tiến ----- 478144
Đường Kim đồng, Ngõ 54-k 19 ----- 478136
Đường Kim Đồng, Ngõ 58-k 19 ----- 478135
Đường Kim đồng, Ngõ 68-k 19 ----- 478134
Đường Lê Hồng Phong ----- 461307
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 18 ----- 461391
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2-k19 ----- 461392
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 20-k24 ----- 461389
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 20-k24, Ngách 1 ----- 461390
Đường Lê Hồng phong, Ngõ 22-k 24 ----- 461388
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 24-k-Trường Tiến ----- 461387
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 60Trường Tiến ----- 461385
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 78-k-trườngTiến ----- 461386
Đường Lê Lợi ----- 461313
Đường Lê Lợi, Ngõ 1 ----- 478164
Đường Lê Lợi, Ngõ 2 ----- 478165
Đường Ngô Tuân ----- 461343
Đường Ngô Tuân, Ngõ 1 ----- 478145
Đường Ngô Tuân, Ngõ 1-k-Quang Tiến ----- 478159
Đường Ngô Tuân, Ngõ 2 ----- 478146, 478160
Đường Ngô Tuân, Ngõ 4 ----- 478147
Đường Ngô Tuân, Ngõ 4-k-Quang Vinh ----- 478161
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5 ----- 478148
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5-k-Quang Tiến ----- 478150
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5-k-Quang Vinh ----- 478162
Đường Ngô Tuân, Ngõ 6-k QuangVinh ----- 478163
Đường Ngô Tuân, Ngõ 6-k-QuangTiến ----- 478149
Đường Nguyễn Quốc Trị ----- 461310, 461316
Đường Nguyễn S Ĩ Sách ----- 461314
Đường Nguyễn Thị Minh Khai ----- 461306
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1-k 18 ----- 478141
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 12-k16 ----- 461351
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 14-k16 ----- 461352
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 6 ----- 461345
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 8-k17 ----- 461346
Đường Nguyễn Tiến Tài ----- 461335
Đường Nguyễn Văn Cừ ----- 461315
Đường Nguyễn Xuân Ôn ----- 461344
Đường Nguyễn Xuân ôn, Ngõ 1-k-Quang Tiến ----- 478151
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 10 ----- 478156
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 12 ----- 478157
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 15k Quang Tiến ----- 478158
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 2-k-Vinh Quang ----- 478152
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 4-k-Vinh Quang ----- 478153
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 6-k-Vinh Quang ----- 478154
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 8-k-Vinh Quang ----- 478155
Đường Nguyễn Đứa cảnh, Ngõ 1-k 20 ----- 461353
Đường Nguyễn Đức Cảnh ----- 461309
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1-k-Vinh Tiến ----- 478166
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 12-k-22 ----- 461397
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 13-k-Liên Cơ ----- 461359
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 14-k-22 ----- 461398
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 16-k 22 ----- 461399
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 18-k 22 ----- 478130
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2-k-Vinh Tiến ----- 478167
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2-k16 ----- 461354
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 20-k 22 ----- 478131
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 28-k24 ----- 461357
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 4-k16 ----- 461355
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 6-k16 ----- 461356
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 63e-k19 ----- 461393
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 71-k 19 ----- 461394
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 77-k 19 ----- 461395
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 81-k 19 ----- 461396
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A10-11 ----- 461361
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A6 ----- 461363
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A7-9 ----- 461362
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A8 ----- 461364
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ B1-k-Liên Cơ ----- 461360
Đường NguyễnĐức Cảnh, Ngõ 34k-24 ----- 461358
Đường Tân Tiến ----- 461342
Đường Tân Yên ----- 461341
Đường Tân Yên, Ngõ 1-k-Tân Tiến ----- 478143
Đường Tô Bá Ngọc ----- 461334
Đường Trường Tiến ----- 461336
Đường Trường Tiến, Ngõ 1-k16 ----- 461350
Đường Trường Tiến, Ngõ 2 ----- 461347
Đường Trường Tiến, Ngõ 4-k16 ----- 461348
Đường Trường Tiến, Ngõ 6-k16 ----- 461349
Đường Vạn An ----- 461337
Đường Vạn An, Ngõ 39 ----- 461365
Đường Vạn An, Ngõ 68 ----- 461366
Đường Văn Đức Giai ----- 461338, 461378
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 1a-k-Bình Yên ----- 461382
Đường Văn đức Giai, Ngõ 1c-k-Bình Yên ----- 461384
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 20a-k-Binh Yên ----- 461377
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 3-k-Bình Yên ----- 461376
Đường Văn đức Giai, Ngõ 5-k-Bình Yên ----- 461379
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 6k-Bình Yên ----- 461380
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 7-k-Bình Yên ----- 461381
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 8-k-Bình Yên ----- 461375
Đường Văn đức Giai, Ngõ b1-k-bình Yên ----- 461383
Đường Vĩnh Yên ----- 461339
Đường Đốc Thiết ----- 461311
cari berdasarkan peta
daerah populer
Guernsey
Niue
Andorra
Jersey
Liechtenstein
Monako
San Marino
Svalbard dan Jan Mayen
Vatikan
Antigua dan Barbuda