Choose Language
English
Tiếng Việt
にほんご
Français
Deutsch
Español
Svenska
বাংলা
Bahasa Indonesia
हिंदी
한국인
Home
Vietnam
Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Vinh
Hưng Dũng
Daftar kode pos
Hưng Dũng
daftar daerah
Khối Tân Lâm ----- 461158
Khối Tân Lộc ----- 461160
Khối Tân Nam ----- 461156
Khối Tân Phúc ----- 461159
Khối Tân Tiến ----- 461161
Khối Trung Tiến ----- 461146
Khối Trung Định ----- 461157
Khối Văn Tiến ----- 461152
Khối Văn Trung ----- 461153
Khối Xuân Bắc ----- 461147
Khối Xuân Nam ----- 461151
Khối Xuân Tiến ----- 461149
Khối Xuân Trung ----- 461162
Khối Xuân Đông ----- 461148
Khối Xuân Đông-Đường A1 ----- 478260
Khối Yên Phúc ----- 461145
Khối Yên VI Nh ----- 461142
Khối Đông Lâm ----- 461154
Khối Đông Thọ ----- 461155
Khu chung cư Nam-Nguyễn Sỹ Sách ----- 478269, 478940, 478941, 478942
Đường 3/2 ----- 461183
Đường A1, Hẻm 42, Ngách 2 ----- 478262
Đường A1, Ngõ 42-Xuân Đông ----- 478261
Đường A1-K.Xuân Đông ----- 461191
Đường A2-K.Xuân Đông ----- 461192, 478264
Đường A2-K.Xuân Đông, Ngõ 36 ----- 478265
Đường A3- Khối Xuân Đông ----- 478263
Đường A3-K.Xuân Đông ----- 461193
Đường Duy Tân ----- 461184
Đường Duy Tân B ----- 461180
Đường Duy Tân, Ngõ A1 ----- 461212
Đường Hàm Nghi ----- 461179
Đường Hàm Nghi, Ngõ 20 ----- 478218
Đường Hàm Nghi, Ngõ 20, Ngách 6 ----- 478219
Đường Hàm Nghi, Ngõ 28 ----- 478220
Đường Hàm Nghi, Ngõ 4 ----- 478214
Đường Hàm Nghi, Ngõ 48 ----- 478221
Đường Hàm nghi, Ngõ 6 ----- 478215
Đường Hàm Nghi, Ngõ7 ----- 478216, 478217
Đường Lê Nin ----- 461189
Đường Ngô Quyền ----- 461176
Đường Ngô Quyền, Ngõ 4 ----- 478213
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm ----- 461163
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 33 ----- 478253
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 9 ----- 478252
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B1 ----- 478254
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B2 ----- 478255
Đường Nguyễn Bỉnh KhiêmKhối Tân Tiến, Ngõ B3 ----- 478256
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B4 ----- 478257
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B5 ----- 478258
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B6 ----- 478259
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A1 ----- 461164
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A2 ----- 461165
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A3 ----- 461166, 461167
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A4 ----- 461168
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A5 ----- 461169
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A6 ----- 461170
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A7 ----- 461171
Đường Nguyễn Duy Trinh ----- 461173
Đường Nguyễn Duy Trinh, Hẻm 9 ngõ 64 ----- 478209
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 20 ----- 478204
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 4 ----- 478201
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 46 ----- 478205
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 5 ----- 478202
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 5, Ngách 16 ----- 478203
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 60 ----- 478206
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 60, Ngách 1 ----- 478207
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 64 ----- 478208
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 73 ----- 478210
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 78 ----- 478211
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 95 ----- 478212
Đường Nguyễn Gia Thiều ----- 461172, 478196, 478197, 478198
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 36, Ngách 1 ----- 478192
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 30 ----- 478193
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 40 ----- 478194
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 46 ----- 478195
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 5 ----- 478199
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 65 ----- 478200
Đường Nguyễn Phong Sắc ----- 461185, 461190, 461223
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 120 ----- 461225
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 138 ----- 461226
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 165 ----- 461227
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 56 ----- 461224
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ B ----- 461222
Đường Nguyễn Sỹ Sách ----- 461186, 478943
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204 ----- 461204
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 1 ----- 461211
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 8 ----- 461210
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A ----- 461200
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách Â1 ----- 461205
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A2 ----- 461206
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A3 ----- 461207
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A4 ----- 461208
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A5 ----- 461209
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ B ----- 461202
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ C ----- 461203
Đường Nguyễn Viết Xuân ----- 461175
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 1 Ngõ 16 ----- 478239
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 3 ----- 478240
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 1 ----- 478232
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 13 ----- 478234
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 16 Trung Định ----- 478238
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 21 ----- 478235
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 3 ----- 478233
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 30 ----- 478241
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 31 ----- 478236
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 51 ----- 478237
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 93 ----- 478242
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 94 ----- 478243
Đường Phạm Ngọc Thạch ----- 461177
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 10 ----- 478249
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 2 ----- 478246
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 4 ----- 478247
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 5 ----- 478248
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 39 ----- 478250
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 41 ----- 478251
Đường Phan Công Tích ----- 461178
Đường Phan Công Tích, Kiệt 36 ----- 478227
Đường Phan Công Tích, Kiệt 76, Ngách 6 ----- 478231
Đường Phan Công Tích, Ngõ 1 ----- 478222
Đường Phan Công Tích, Ngõ 14 ----- 478225
Đường Phan Công Tích, Ngõ 1B ----- 478223
Đường Phan Công Tích, Ngõ 2 ----- 478224
Đường Phan Công Tích, Ngõ 30 ----- 478226
Đường Phan Công Tích, Ngõ 55 ----- 478228
Đường Phan Công Tích, Ngõ 70 ----- 478229
Đường Phan Công Tích, Ngõ 76 ----- 478230
Đường Phong Đình Cảng ----- 461188
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 182 ----- 478244
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 286 ----- 478245
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 12 ----- 478185
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34 ----- 478186
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngábab 28 ----- 478187
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 40 ----- 478188
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 36 ----- 478189
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 6 ----- 478183
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 64 ----- 478190
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 72 ----- 478191
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 8 ----- 478184
Đường Phùng Khắc Khoan ----- 461187
Đường số 3-K.Xuân trung ----- 461197
Đường số1-K.Xuân trung ----- 461195
Đường số2-K.Xuân trung ----- 461196
Đường Tôn Thất Tùng ----- 461174
Đường Tôn Thất Tùng, Hẻm 48, Ngách 2 ----- 478181
Đường Tôn Thất Tùng, Kiệt 15 ----- 461229
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 1 ----- 478177
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 10 ----- 478178
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 21 ----- 478170
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 22 ----- 478179
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 3 ----- 461228
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 33 ----- 478171
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 41 ----- 478172
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 48 ----- 478180
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 48, Ngách 1 ----- 478182
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 51 ----- 478173
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 51, Ngách 1 ----- 478174
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 65 ----- 478175
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 75 ----- 478176
Đường Tuệ Tĩnh ----- 461181
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 30 ----- 461220
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 30, Ngách 11 ----- 461221
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 6 ----- 461219
Đường Vân tân-K.Vân trung ----- 461199
Đường Vân đông-K.Vân trung ----- 461198
div>
Đường Xuân Tiến ----- 461194
Đường Xuân Tiến, Ngõ 36 ----- 478266
Đường Xuân Trung, Ngõ 2 ----- 478268
Đường Xuân Trung-Khối Xuân Trung, Ngõ 1 ----- 478267
Đường Đinh Lễ ----- 461182
Đường Đinh Lễ, Kiệt A2 ----- 461214
Đường Đinh Lễ, Ngõ A1 ----- 461213
Đường Đinh Lễ, Ngõ A3 ----- 461215
Đường Đinh Lễ, Ngõ B1 ----- 461216
Đường Đinh Lễ, Ngõ B2 ----- 461217
Đường Đinh Lễ, Ngõ B3 ----- 461218
cari berdasarkan peta
daerah populer
Guernsey
Niue
Andorra
Jersey
Liechtenstein
Monako
San Marino
Svalbard dan Jan Mayen
Vatikan
Antigua dan Barbuda